Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
face card


noun
one of the twelve cards in a deck bearing a picture of a face
Syn:
picture card, court card
Hypernyms:
playing card
Hyponyms:
jack, knave, king, queen


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.